Chất tạo gel, làm đặc, Màu nhân tạo, Màu tự nhiên, Xu hướng mới

Giải pháp cho sữa chua uống

sữa chua uống

Sữa chua uống là một loại nước uống dạng sệt mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cũng như sự tiện lợi khi sử dụng. Chính vì vậy mà ngày nay thức uống này luôn được các phòng ban R&D nghiên cứu để tạo ra sản phẩm đặc trưng cho riêng mình cũng như độc đáo trên thị trường. Đến với Vitachem, khách hàng sẽ được cung cấp khá đầy đủ thông tin về những loại phụ gia thực phẩm tối ưu cho mặt hàng sữa chua uống này như sữa chua Vinamilk, sữa chua yomost,…

1. Màu thực phẩm

Để có được sản phẩm sữa chua bắt mắt thì không thể thiếu sự đánh giá của thị giác. Vì vậy để cho sản phẩm sữa chua được tự nhiên, màu đẹp, tổng thể hài hòa thì Vitachem sẽ cung cấp một số màu thực phẩm tiêu biểu sau đây:

1.1. Màu đỏ

  • Màu đỏ tổng hợp: Allura red, Ponceau 4R, …
  • Màu đỏ tự nhiên: Carmine

1.2. Màu vàng

  • Màu vàng tổng hợp: Tartrazine, sunset yellow (vàng cam)
  • Màu vàng tự nhiên: Gardenia Yellow

1.3. Màu xanh lá cây

  • Màu tổng hợp: Pea green, sodium copper chloroplyllin

1.4. Màu xanh dương

  • Màu tổng hợp: Brilliant Blue

1.5. Màu nâu

  • Màu tự nhiên: Caramel (liquid, powder)

sua chua uong nhieu vi

2. Hương thực phẩm

2.1. Hương trái cây

Vitachem cung cấp đa dạng các loại hương trái cây, mỗi loại hương trái cây lại có nhiều mẫu mã cho khách hàng lựa chọn theo đúng tone yêu thích của khách hàng.

  • Một số hương trái cây của Vitachem như: Hương anh đào, Hương vải, Hương dưa hấu, Hương Sầu riêng, Gold Kiwi Flavor, Hương mãng cầu, Hương Chanh dây, Hương vải thiều, Hương ổi, Hương Táo đỏ, Hương Đào, Hương Việt quất, Hương Quả Mâm xôi, Hương Táo xanh, Hương Chanh, Hương Dâu, Hương Dưa lưới, Hương Chuối, Hương Nho, Hương Xoài, Hương Khế, Hương Thanh long, Hương Nhãn, Hương mận, Hương lựu, Hương bưởi, Hương Táo Fuji, Hương Berry ngọt, Hương Nho tím, Hương Crystal Grape, Hương Quất, Hương Cam, Hương Dứa, Hương Me, Hương Quả Yuzu (Citrus), Hương Lý Chua Đen, Hương Dừa.

2.2. Một số hương khác

3. Chất ổn định

3.1. Aglupectin

3.1.1. Aglupectin HS-RAM

  • Đặc tính:

Aglupectin HS-RAM là pectin có hàm lượng methoxyl pectin cao được chiết xuất hoàn toàn tự nhiên từ vỏ cam, quýt (chiết xuất trong môi trường acid, sau đó pectin được tách ra khỏi vỏ cam, quýt và chuyển thành dạng hòa tan).

       Tên quốc tế: Pectin

       Chỉ số quốc tế: E440(i)

  • Cấu tạo và thông số kỹ thuật

Aglupectin HS-RAM là pectin methoxyl cao có tỷ lệ nhóm carboxyl tương đối cao dưới dạng metyl este, lớn hơn 50%.

Thành phần: Pectin set cấu trúc nhanh (E440i), Dextrose.

          DM: 68 – 72 %

          Độ pH (dung dịch 1%): 3.0 – 4.0

          Kích thước hạt: chỉ có cao nhất 5% kích thước hạt lớn hơn 315 micromet.

          Polygalacturonic acid: Lớn hơn 65%.

  • Tính chất

           Tính chất vật lý: Dạng bột mịn, kích thước đồng đều rời rạc. Màu sắc tự nhiên từ trắng nhạt đến nâu nhạt. Sản phẩm không có mùi vị, gần như trung tính.

bột pectin

Hình. Bột Aglupectin

           Tính chất hóa lý: HS-RAM là loại pectin đông kết nhanh tùy thuộc vào thời gian và nhiệt độ đông cứng. Gel được làm bằng pectin HM có cấu trúc chắc chắn, ngắn và trong, có hương vị dễ chịu. Loại gel này không thể đảo ngược khi đun nóng.

  • Ứng dụng đặc biệt của Aglupectin HS-RAM cho sữa chua uống

Sữa chua được làm từ Aglupectin HS-Rsữa chua uống. Không những vậy, nó cũng giúp cải thiện sự ổn định của protein trong sữa trong quá trình xử lý nhiệt – lên men sữa chua, bảo vệ protein tốt, tăng thời gian sử dụng sữa chua. Hương vị sữa chua cũng có thể được cải thiện đáng kể khi sử dụng loại pectin này, giúp hương vị rõ ràng hơn và dễ chạm vào vị giác của người sử dụng.

sữa chua uống

  • Liều lượng sử dụng và cách sử dụng: 

Aglupectin HS-RAM thường được sử dụng trong sản phẩm sữa chua uống với liều lượng: 0.3 – 0.6%.

Lưu ý khi sử dụng: Nên hòa tan pectin trong nước nóng và khuấy liên tục trước khi bổ sung vào công đoạn cuối của quá trình sản xuất để đảm bảo không bị vón cục và pectin có thể hòa tan hoàn toàn.

3.1.2. Aglupectin LA-S20

  • Đặc tính

Aglupectin LA-S20 là Pectin có hàm lượng methoxyl pectin thấp (E440ii). Thu được từ Pectin có hàm lượng methoxyl cao khi sử dụng ammoniac trong quá trình khử ester hóa bằng kiềm (giảm bớt nhóm methoxyl).

        Tên quốc tế: Amidated pectin

        Chỉ số quốc tế: E440(ii)

  • Cấu tạo và thông số kỹ thuật

Aglupectin LA-S20 thuộc loại amidated low methoxyl pectin (LA). Đây là loại pectin có mức % nhóm carboxyl có methoxyl ester thấp thu được qua quá trình amide hoá high methoxyl pectin (HM). Mức độ methoxyl hóa (DM) và mức độ amide hóa (DA) xác định khả năng phản ứng canxi của pectin này.

Thành phần: Pectin (E440ii), Dextrose.

DM: 20-25 %

DA: 22-25 %

Độ pH (dung dịch 1%): 4.0 – 5.0

Kích thước hạt: chỉ có cao nhất 5% kích thước hạt lớn hơn 315 micromet.

Polygalacturonic acid: Lớn hơn 65%.

Khả năng phản ứng của calcium: Cao

  • Tính chất

           Tính chất vật lý: Dạng bột mịn, kích thước đồng đều rời rạc. Màu sắc tự nhiên từ trắng nhạt đến nâu nhạt. Sản phẩm không có mùi vị, gần như trung tính.

          Tính chất hóa lý: Aglupectin LA-S20  dạng gel có thể phết, khuấy thuận nghịch trong điều kiện
nóng và lạnh, có thể có phản ứng đảo ngược trong điều kiện nóng và lạnh.

  • Ứng dụng đặc biệt của Aglupectin LA-S20 cho sữa chua uống

Aglupectin LA-S20 có độ nhớt tốt trong chế biến trái cây làm sữa chua, giúp tăng độ ổn định và cấu trúc của sản phẩm, hơn nữa loại này còn giúp tăng cảm giác ngon miệng cho người dùng. Aglupectin LA-S20  của nhà cung cấp hàng đầu thế giới là Silvateam (Italia) được thiết kế chuyên biệt và tối ưu cho hệ sữa chua, có các kết quả kiểm nghiệm và so sánh sự tối ưu so với các giải pháp khác. Ngoài ra, Aglupectin có nguồn gốc từ thực vậy nên có thể thay thế Gelatin.

sữa chua uống

  • Liều lượng sử dụng và cách sử dụng: 

Chúng thường được phép sử dụng cho sản phẩm sữa chua uống với liều lượng: 0.8 – 1.0 %.

Lưu ý khi sử dụng: Nên hòa tan pectin trong nước nóng và khuấy liên tục trước khi bổ sung vào công đoạn cuối của quá trình sản xuất để đảm bảo không bị vón cục và pectin có thể hòa tan hoàn toàn.

3.2. Alufiber FA/FAS cho sữa chua uống

  • Đặc tính và thông số kỹ thuật:

  Aglufiber là bột màu kem, có thể phân tán trong hệ nóng và hệ lạnh, không có mùi vị, thu được từ 100% vỏ cam, quýt sau khi ép nước, dầu và khử một phần pectin.

Aglufiber FA và FAS có cùng đặc tính nhưng chỉ khác nhau về kích thước hạt

Aglufiber FA (Max 5% > 250µm)

  Aglufiber FAS (Max 7% > 100µm)

       Tính chất sưng lạnh và cảm giác trung tính tuyệt vời, kết cấu kem và cảm giác đầy đặn trong miệng.

  • Ứng dụng:

Agufiber FA/FAS có nguồn gốc 100% từ thực vật, do đó rất an toàn và lành tính, có khả năng nhũ hóa và độ ổn định nhũ tương cao, có thể thay thế các chất ổn định, chất nhũ hóa, và chất làm đặc khác như Tinh bột biến tính, Xanthan gum, giúp cải thiện kết cấu, tăng cảm giác ngon miệng và tăng độ nhớt trong sản phẩm sữa chua.

Ngoài ra, khi sử dụng Aglufiber cho sản phẩm sữa chua, sẽ cung cấp thêm chất xơ từ cam, quýt, đảm bảo sức khỏe lành mạnh, hỗ trợ giảm cân, tạo cảm giác no, giảm mức cholesterol LDL có hại, giảm viêm, giúp cải thiện khả năng miễn dịch của con người.

Aglufiber không chỉ cải thiện kết cấu cho sản phẩm sữa chua mà còn mang lại nhiều lợi ích về chế độ ăn uống khỏe mạnh.

bột pectin từ cam chanh

3.3. Aglutex cho sữa chua uống

  • Đặc tính và thông số kỹ thuật:

Aglutex là một hệ chất ổn định được thiết kế riêng của nhà cung cấp Slivateam (Italia) bao gồm các chất như: Agar (E406), Pectin (E440), Guar Gum (E412), Dextrose.

Aglutex là một giải pháp mang lại sự đơn giản và hiệu quả hơn cho khách hàng, tiết kiệm thời gian và chị phí trong quá trinh sản xuất.

  • Ứng dụng:

Aglutex mang lại cho sản phẩm sữa chua một kết cấu đặc biệt, độ ổn định tốt, cải thiện cảm giác ngon miệng, hương vị đồng nhất và an toàn cho người tiêu dùng. Ngoài ra nó còn giúp giữ các hạt lơ lửng trong sản phẩm sữa chua.

Aglutex là một hệ chất ổn định nên có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong mọi điều kiện, linh hoạt đáp ứng sự đa dạng về sản phẩm, bên cạnh đó khách hàng có thể tiết kiệm chi phí nhờ sử dụng liều lượng thấp hơn so với chất ổn định đơn.

Không chỉ vậy, Aglutex còn giúp tiết kiệm thời gian, giảm nguy cơ sai sót về liều lượng và giúp quá trình sản xuất trở nên an toàn, dễ dàng và hiệu quả. Hỗn hợp được thiết kế riêng giúp giảm thiểu sự bất tiện khi lưu trữ số lượng lớn chất nhũ hóa, chất ổn định và các thành phần đặc biệt khác.

Aglutex còn là một giải pháp không chỉ làm đặc cho sữa chua mà còn có những chức năng khác như tạo gel cho sốt cà chua, giữ các hạt mịn lơ lửng trong các sản phẩm khác, làm chậm sự phát triển của tinh thể băng trong bảo quản thực phẩm đông lạnh.

Ứng dụng trong sữa chua khuấy và sữa chua uống (Aglutex Y114, Y313)

4. Kết luận

Bài viết này khá là đầy đủ về ứng dụng của Aglupectin cho sữa chua uống, nó không chỉ mang lại giải pháp về chất ổn định, chất tạo cấu trúc, mà còn mang lại sức khỏe cho con người. Đến với Vitachem, quý khách hàng sẽ được tư vấn rõ hơn về những chức năng của từng loại Aglupectin bên chúng tôi, cũng như tìm kiếm loại pectin phù hợp nhất với sản phẩm sữa chua uống như mong muốn của khách hàng.

Tác giả: Duyên Lê

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm phụ gia chất lượng và an toàn cho sức khỏe? Hãy đến ngay Vitachem. Vitachem – nơi uy tín và chất lượng gặp nhau. Hãy đảm bảo sự tự tin và sức khỏe của bạn với phụ gia chất lượng tại địa chỉ của chúng tôi. Chúng tôi cam kết đưa đến tay bạn phụ gia đạt chất lượng cao nhất. Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra chặt chẽ COA để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả với quý khách hàng. Trân trọng.

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.