Ghi nhãn bao bì: Chiết xuất trái dành dành
Tên gọi khác:
Gardenia jasminoides, Gardenia extract (red).
Phân loại Chiết xuất trái dành dành:
Sản phẩm | INS No. | CI. No. | CAS. No. | EINECS No. | Tên gọi khác |
Gardenia Yellow | E 164 | – | 24512-62-7 | – | Gardenia extract, Gardenoside |
Gardenia Blue | E 165 | – | 6902-77-8 | – | Gardenia extract, Genipin |
Gardenia Red | – | – | 6902-77-8 | – | Gardenia extract, Genipin |
Mô tả màu đỏ Gardenia Red:
Màu đỏ Gardenia Red là chiết xuất tự nhiên màu đỏ, thu được thông qua quá trình chiết xuất và thủy phân bằng enzyme trái cây dành dành Gardenia jasminoides (Gardenia Yellow). Quá trình sản xuất thương mại bắt đầu bằng cách thêm β-glucosidase vào hỗn hợp chiết xuất của trái cây dành dành Gardenia jasminoides để tạo ra genipin, sau đó các genipin này được cho phản ứng với các acid amin và peptide/protein để tạo nên chiết xuất tự nhiên màu đỏ Gardenia Red.
Tính chất của màu đỏ Gardenia Red:
Màu đỏ Gardenia Red có tông màu đỏ tươi, ở dạng bột. Màu đỏ Gardenia Red tan tốt trong nước, và tan ở dạng trong. Màu đỏ Gardenia Red có màu đỏ tươi tới đỏ đậm, là giải pháp tạo màu không E number cho các màu đỏ thông thường khác như Allura Red, Ponceau 4R, Carmine. Màu đỏ Gardenia Red có độ bền sáng, bền nhiệt, bền acid tốt, độ màu ổn định trong pH 3-8.
Ứng dụng phổ biến:
Màu đỏ Gardenia Red được xem là chiết xuất tự nhiên tạo màu, dùng tạo màu đỏ dâu và đỏ tươi, có thể được sử dụng trong các sản phẩm sữa UHT, nước giải khát, nước tăng lực, đồ uống có cồn như bia, cider, món tráng miệng đông lạnh, mứt, mì, thạch, nước mắm, nước trái cây, nước vitamin.
Tiêu chuẩn sản phẩm: FDA, ISO, Halal, Kosher.
Xuất xứ: Trung Quốc
Tiêu chuẩn sản phẩm:
US FDA : chưa được cho phép sử dụng tại Mĩ, chỉ được cho phép sử dụng tại bang California (dạng chiết xuất từ trái cây).
EU: không được sử dụng tại châu Âu
Tiêu chuẩn Việt Nam: Chưa quy định trong thông tư 24/2019/BYT về phụ gia thực phẩm, xem là Nguyên liệu thực phẩm.
Bao bì sản phẩm màu đỏ Gardenia Red: 10kg.
Spec tham khảo:
Items | Specifications | Analytical method |
E1% (520~545)nm | 40 | UV |
Loss on Drying | ≤7% | GB5009.3 |
Arsenic(as As) | ≤4mg/kg | GB5009.11 |
Lead(as Pb) | ≤8mg/kg | GB5009.12 |
Heavy Metal(as Pb) | ≤40mg/kg | GB5009.74 |
Total Plate Count | ≤1000CFU/g | GB4789.2 |
Yeasts & Moulds | ≤100CFU/g | GB4789.15 |
Coliforms | ≤6.1 MPN/g | GB4789.3 |
E. Coli | Negative | GB4789.38 |
Salmonella | Negative | GB4789.4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.