
Màu trắng Titanium Dioxide
21/05/2019
Màu Đỏ Dâu Amaranth
22/05/2019Màu thực phẩm nâu Caramel E150
Màu Caramel là màu tự nhiên có tông màu từ đen vàng, nâu tới đen, thường được sử dụng rộng rãi trong nước giải khát và thức uống có cồn. Màu caramel cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm khác nhau như bánh kẹo, các sản phẩm sữa, dessert, các sản phẩm thịt, hải sản, các loại nước sốt, gia vị, snack, nước trái cây, nước tương, nước mắm, cà phê rang xay, cà phê RTD.
₫21,000
Thông tin màu thực phẩm Caramel tổng quát chung:
Tên sản phẩm | INS No | CAS No | Tên gọi khác | Đặc tính và ứng dụng | Phân loại |
Caramel Color E150d ZHDSP10 | E150d | 8028-89-5 | Sulfite Ammonia Caramel Powder, Class IV | Tan trong nước, màu nâu đen, ứng dụng rộng rãi trong ngành nước giải khát | bột |
Caramel Color E150d ZHDS15 | E150d | 8028-89-5 | Sulfite Ammonia Caramel Liquid, Class IV | Tan trong nước, màu nâu đen, ứng dụng rộng rãi trong ngành nước giải khát | lỏng |
Caramel Color E150c ZHCN40 | E150c | 8028-89-5 | Ammonia Caramel Liquid, Class III | Tan trong nước, màu nâu đỏ đậm, ứng dụng cho bia và nước tương | lỏng |
Caramel Color E150c ZHCNP16 | E150c | 8028-89-5 | Ammoni Caramel Powder, Class III | Tan trong nước, màu nâu đỏ đậm, ứng dụng cho bia và nước tương | bột |
Caramel Color E150a ZHCAP10 | E150a | 8028-89-5 | Plain Caramel Powder, Clas I | Tan trong nước, ứng dụng cho bánh mì, rượu mạnh, sữa, đồ uống và bánh kẹo. | bột |
1. Mô tả và ứng dụng sản phẩm:
Màu caramel (hay còn được gọi là màu caramen) có thể xuất phát từ nhiều nguồn carbohydrate như dextrose, xi-rô mạch nha, mật đường và tinh bột. Caramel là một trong những màu tự nhiên được sử dụng phổ biến nhất, được sản xuất bằng cách kiểm soát quá trình gia nhiệt carbohydrate (Ở Việt Nam chúng ta hay thắng đường làm nước màu là một quá trình tương tự). Có 4 loại caramel khác nhau tương ứng với 4 mã INS khác nhau với tông màu từ đen vàng tới đen thuần: Caramel Plain (Caramel I – E150a), Sulphite Caramel (Caramel II – E150b), Ammonia Caramel (Caramel III – E150c), Sulphite Ammonia Caramel (Caramel IV – E150d).
Class I: E150a (Plain Caramel)
- Phương pháp sản xuất: Được tạo ra bằng cách đun nóng đường.
- Màu sắc: từ vàng đến đỏ
- Ứng dụng: có hương vị và mùi thơm mạnh mẽ, ổn định trong môi trường rượu, tannin, và muối, nó là phụ gia lý tưởng cho whisky, rượu mùi, sản phẩm nước chanh, nước trái cây cô đặc, nước sốt, và các biến thể của sản phẩm chứa ca cao.
Class II: E150b (Caustic Sulfite Caramel)
- Phương pháp sản xuất: Được tạo ra bằng cách sử dụng sulfite trong quá trình đun nóng đường.
- Màu sắc: Nâu đỏ hoặc đỏ sẫm.
- Ứng dụng: hương vị và mùi thơm nhẹ. Như loại I, màu caramel loại II thể hiện sự ổn định trong rượu, thường xuất hiện trong rượu vang, rum, mùi và mạnh. Nó cũng được sử dụng trong bánh nhẹ và thực phẩm ăn nhẹ, thực phẩm có hàm lượng acid cao.
Class III: E150c (Ammonia Caramel)
- Phương pháp sản xuất: Được tạo ra bằng cách sử dụng ammonia trong quá trình đun nóng đường.
- Màu sắc: Nâu đỏ đậm.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong bia và mang đến mùi thơm ngọt ngào. Màu caramel này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ngũ cốc, thức ăn cho vật nuôi, nước cốt thịt, nước tương, và nước sốt BBQ, nhờ vào sự ổn định của nó trong môi trường chứa rượu và muối và màu nâu đỏ đặc trưng.
Class IV: E150d (Sulfite Ammonia Caramel)
- Phương pháp sản xuất: Kết hợp cả ammonia và sulfite trong quá trình đun nóng đường.
- Màu sắc: Nâu đen.
- Ứng dụng: màu caramel phổ biến và linh hoạt nhất. Caramel ở đây có hương thơm và vị nhẹ, kèm theo màu nâu sẫm độc đáo. Sự ổn định trong rượu, tannin, và axit làm cho nó lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ giấm balsamic, cà phê, đến đồ uống, bánh, ca cao, thức ăn cho vật nuôi, súp, và gia vị khác…
2. Mã CAS: 8028-89-5
3. Thông tin độc tính:
Màu caramel được chấp thuận toàn cầu vì hiệu quả và an toàn. Các tổ chức y tế như FDA, WHO, Codex Alimentarius, EFSA và Bộ Y tế Canada đều đồng thuận. Mối lo ngại về 4-MeI đã được đề cập, nhưng FDA và EFSA khẳng định không có nguy hiểm ở mức độ thông thường trong thực phẩm có màu caramel. Các nỗ lực tiếp tục để kiểm soát và hiểu rõ hơn về 4-MeI vui lòng truy cập website http://www.foodinsight.org và tìm kiếm từ khóa “caramel color”
Nếu có bất kỳ lo lắng nào về việc sử dụng caramel trong chế độ ăn uống hoặc nhu cầu biết chi tiết về thành phần cụ thể của sản phẩm, bạn nên kiểm tra thông tin trên nhãn sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ.
4. Điều kiện bảo quản: Môi trường khô ráo, thoáng mát, tốt nhất là không vượt quá 90℉(32oC). Sản phẩm không được phép đóng băng
5. Xuất xứ: China
6. Quy cách đóng gói: 20kg
7. Chứng chỉ chất lượng của nhà cung cấp: ISO9001:2008, ISO22000:2005, HALAL.
8. Tiêu chuẩn sản phẩm tại Việt Nam và quốc tế:
TCVN 9954:2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – CARAMEL
9. Thời hạn sử dụng: 24 tháng
10. Màu Caramel E150 thực phẩm mua ở đâu:
Vitachem luôn mang lại cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao với giá thành cạnh tranh và có các chứng nhận như Halal, Kosher, ISO,…
Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm màu Caramel nhóm I, III và IV chất lượng cao, hoàn toàn tự nhiên từ các công nghệ cải tiến, thì màu Caramel của Vitachem chính là câu trả lời.
11. Các chứng từ khác liên quan đến sản phẩm:
Specification E150a powder ZHCAP10.pdf
Specification E150d Liquid ZHDS15.pdf
Nhà cung cấp | Shandong Zhonghui |
---|
Sản phẩm tương tự
-
Chiết xuất Luo Han Guo tạo ngọt
₫800,000 -
Màu vàng Gardenia Yellow
₫900,000 -
Màu Xanh Lá Pea Green
₫173,000
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.