Mô tả sản phẩm: Modified Guar Gum là một loại hydrocolloid biến tính, được sản xuất bởi Sunita Hydrocolloids Private Limited bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại để quản lý các đặc tính lưu biến của các hệ thống thực phẩm khác nhau. Modified Guar Gum là hydrocolloid là polysaccharide galactomannan thu được từ nội nhũ của cây họ đậu Cyamopsis tetragonolobus. Do tính chất không ion của sản phẩm, nó phù hợp để sử dụng trong phạm vi pH rộng và tìm thấy ứng dụng trong các hệ thống trung tính cũng như axit. Modified Guar Gum mang lại sức mạnh tổng hợp hoàn hảo với kappa carrageenan và Xanthan Gum và mang lại độ bền Gel cao hơn so với Locust Bean Gum (LBG). Sản phẩm mang lại đặc tính làm đặc, ổn định khi đóng băng và tạo dòng chảy mịn khi sử dụng trong hỗn hợp với Xanthan và kappa carrageenan Modified Guar Gum Lợi ích: Guar Gum SXL-20:
  • Guar Gum SXL-20 thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời ở nhiệt độ phòng.
  • Có nhiều loại độ nhớt.
  • Độ bền gel cao với kappa carrageenan và Xanthan Gum.
  • Ngăn ngừa hiện tượng đồng vận trong thực phẩm.
  • Chất ổn định để làm chậm sự tan chảy của kem
Guar Gum SXL-30:
  • Guar Gum SXL-30 thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời ở nhiệt độ phòng.
  • Có nhiều loại độ nhớt.
  • Độ bền gel cao với kappa carrageenan và Xanthan Gum.
  • Ngăn chặn vấn đề hiệp lực trong các sản phẩm Thức ăn cho thú cưng.
  • Hoạt động như một chất tạo gel và ổn định
Guar Gum SXL-40:
  • Guar Gum SXL-40 thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời ở nhiệt độ phòng.
  • Có nhiều loại độ nhớt.
  • Độ bền gel cao với kappa carrageenan và Xanthan Gum.
  • Ngăn ngừa hiện tượng đồng vận trong thực phẩm.
  • Chất ổn định để làm chậm sự tan chảy của kem
Ứng dụng: Modified Guar Gum là một dạng kẹo cao su guar được biến đổi về mặt hóa học, có nguồn gốc từ đậu guar. Guar gum là chất làm đặc và ổn định tự nhiên thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm. Modified Guar Gum trải qua các biến đổi hóa học để tăng cường các đặc tính của nó hoặc làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số ứng dụng tiềm năng của Modified Guar Gum: Công nghiệp thực phẩm: Chất làm đặc: Modified Guar Gum có thể được sử dụng làm chất làm đặc trong các sản phẩm thực phẩm như nước sốt và các sản phẩm từ sữa. Chất ổn định: Nó có thể được sử dụng để ổn định nhũ tương trong các sản phẩm như nước sốt salad, kem và đồ uống. Dược phẩm: Chất kết dính: Modified Guar Gum có thể được sử dụng làm chất kết dính trong viên dược phẩm, giúp giữ các thành phần lại với nhau và cải thiện chất lượng tổng thể của viên thuốc. Hệ thống giải phóng có kiểm soát: Nó có thể được sử dụng trong các công thức thuốc giải phóng có kiểm soát để điều chỉnh việc giải phóng các hoạt chất. Ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt: Chất lỏng bẻ gãy: Modified Guar Gum được sử dụng trong chất lỏng bẻ gãy thủy lực để cải thiện độ nhớt và kiểm soát thất thoát chất lỏng. Nó giúp đưa chất đẩy vào các vết nứt và ngăn chúng lắng xuống. Công nghiệp dệt may: In và nhuộm: Trong ngành dệt may, Modified Guar Gum có thể được sử dụng làm chất làm đặc cho quá trình in và nhuộm. Mỹ phẩm: Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Nó có thể được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như dầu gội, nước thơm và kem, như một chất làm đặc và ổn định. Công nghiệp giấy: Sản xuất giấy: Modified Guar Gum có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy như một chất phụ gia giấy để cải thiện sự hình thành tờ giấy và tăng độ bền của giấy. Ngành khai khoáng: Tuyển nổi quặng: Trong ngành khai thác mỏ, nó có thể được sử dụng trong các quá trình tuyển nổi quặng như một chất ức chế hoặc phân tán. Xử lý nước: Làm sạch nước: Modified Guar Gum có thể hỗ trợ quá trình xử lý nước bằng cách giúp lắng các hạt lơ lửng và làm trong nước. Điều quan trọng cần lưu ý là những sửa đổi cụ thể được thực hiện đối với guar gum có thể ảnh hưởng đến đặc tính và sự phù hợp của nó đối với các ứng dụng khác nhau. Tính linh hoạt của Modified Guar Gum làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong các ngành công nghiệp khác nhau, nơi các đặc tính độ nhớt, độ ổn định và liên kết là rất quan trọng. Thông số kỹ thuật:
Product Specification Guar Gum SXL-20
Parameter Unit Minimum value Maximum value
CAS No. 9000-30-0
International Numbering System INS-412
Appearance Off white powder
Starch Nil
Furfural Nil
Moisture % 12
Protein % 5.5
pH pH 6 7.5
Acid Insoluble Residue % 5
Ash % 1
Gel Break Strength gm/cm2 1200
Cold viscosity (1% solution, Brookfield Viscometer RVDV-II+ Pro, 25oC, 20 rpm, spindle#3)
2 h cps 1000 2000
Particle Size (Thru US ASTM Mesh 80) % 90
Total Plate Count cfu/gm 5000
Yeast and Molds cfu/gm 500
Escherichia coli Per 25 gm Absent
Salmonella Per 25 gm Absent
*Arsenic (As) ppm 3
*Lead (Pb) ppm 2
*Mercury (Hg) ppm 1
*Cadmium (Cd) ppm 1
*Heavy metals (as Pb) ppm 20
 
Product Specification Guar Gum SXL-30
Parameter Unit Minimum value Maximum value
CAS No. 9000-30-0
International Numbering System INS-412
Appearance Off white powder
Starch Nil
Furfural Nil
Moisture % 12
Protein % 5.5
pH pH 5.4 7
Acid Insoluble Residue % 5
Ash % 1
Gel Break Strength gm/cm2 1200
Cold viscosity (1% solution, Brookfield Viscometer RVDV-II+ Pro, 25oC, 20 rpm, spindle#3)
2 h cps 2000 3000
Particle Size (Thru US ASTM Mesh 80) % 90
Total Plate Count cfu/gm 5000
Yeast and Molds cfu/gm 500
Escherichia coli Per 25 gm Absent
Salmonella Per 25 gm Absent
*Arsenic (As) ppm 3
*Lead (Pb) ppm 2
*Mercury (Hg) ppm 1
*Cadmium (Cd) ppm 1
*Heavy metals (as Pb) ppm 20
 
Product Specification Guar Gum SXL-40
Parameter Unit Minimum value Maximum value
CAS No. 9000-30-0
International Numbering System INS-412
Appearance Off white powder
Starch Nil
Furfural Nil
Moisture % 12
Protein % 5.5
pH pH 6 7.5
Acid Insoluble Residue % 5
Ash % 1
Gel Break Strength gm/cm2 1600
Cold viscosity (1% solution, Brookfield Viscometer RVDV-II+ Pro, 25oC, 20 rpm, spindle#3)
2 h cps 4000 5000
Particle Size (Thru US ASTM Mesh 80) % 90
Total Plate Count cfu/gm 5000
Yeast and Molds cfu/gm 500
Escherichia coli Per 25 gm Absent
Salmonella Per 25 gm Absent
*Arsenic (As) ppm 3
*Lead (Pb) ppm 2
*Mercury (Hg) ppm 1
*Cadmium (Cd) ppm 1
*Heavy metals (as Pb) ppm 20
Cách bảo quản: Nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và tránh ánh nắng mặt trời. Sau khi mở gói, hãy tiêu thụ trong thời gian hợp lý. Xuất xứ: India Quy cách đóng gói: 25kg Tiêu chuẩn sản phẩm: HALAL, KOSHER, FSSC22000 Thời hạn sử dụng: 24 tháng Product Specification
Trọng lượng N/A
Nhà cung cấp

Sunita

Tông màu

Trắng vàng

Dạng

Thuộc tính

Khối lượng

25kg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Modified Guar Gum”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.