Mô tả sản phẩm:

Glyceryl Monostearate được hydro hóa từ dầu thực vật, và là một chất phụ gia (E471) được sử dụng phổ biến trong sản xuất thực phẩm, hóa mỹ phẩm, dược phẩm, nhựa, cao su…vv.

Glyceryl Monostearate được sản xuất bằng cách ester hóa glycerol và axít béo. Chất nhũ hóa , chất hoạt động bề mặt không i-on, ưa béo, sáp rắn màu trắng ngà, dạng hạt mịn, dạng vẩy.

Mã CAS: 31566-31-1

Tên gọi khác: Mono Diglyceride của axít béo, GMS 40

Công thức phân tử: 21 H 42 O 4

Phân tử khối: 358,6 g/mol

Glyceryl Monostearate 40 SE

Ứng dụng:

1. Kem ăn

Tăng xốp, độ dẽo cho kem, hạn chế việc tạo tinh thể đá, và cải thiện nhiệt độ tan chảy cho kem.

Hàm lượng sử dụng: 0.3-0.5%

2. Cà phê hòa tan

Giúp các hạt chất béo được phân tán tốt, cải thiện độ đồng nhất, độ ổn định cho sản phẩm.

Hàm lượng sử dụng: 2 – 3.5% / tổng thàm lượng chất béo.

3. Sữa uống & NGK có chứa Protein

Cải thiện độ ổn định cho protein, giọt dầu và chất béo. Ngăn sự tách lớp và kết tủa của sản phẩm, tăng cảm giác mịn mượt khi sử dụng.

Hàm lượng sử dụng: 0.5-1%

4. Margarine

Tăng khả năng phân tán của nước, cải thiện sự ổn định cho sản phẩm.

Hàm lượng sử dụng: 1% / tổng hàm lượng chất béo

5. Shortening

Cải thiện việc tạo tinh thể của các giọt dầu, giọt chất béo.

Hàm lượng sử dụng: 1% / tổng hàm lượng chất béo

6. Sữa

Tăng khả năng phân tán của chất béo, ngăn chặn sự tách lớp của sản phẩm.

Hàm lượng sử dụng: 0.1%, thường được sử dụng cùng Span 60

7. Chewing gum

Chất tạo xốp cho gum base. Cải thiện độ dai, ổn định cấu trúc cho sản phẩm

Hàm lượng sử dụng: 0.3-1% of gum base

8. Hóa mỹ phẩm

Dùng làm chất giữ ẩm trong kem dưỡng da.

Hàm lượng sử dụng: 20% / tổng hàm lượng các chất hoạt động bề mặt có trong công thức.

Thông số kỹ thuật:

PARAMETERS SPECIFICATION
Appearance Cream white powder, or flake
Acid Value, mg KOH /g 3 max
Iodine Value, gI2/100 g 2 max
Melting Point, 0C 57 – 60
Free Glycerol, % 5 max
Monoester Content, % 40 min
Moisture Content, % 2 max
Soap Content, % 5 max

Thông tin độc tính:

Mono- và diglyceride (hay còn được viết tắt là MG và DG) là các loại chất béo thường được sử dụng trong thực phẩm và công nghiệp thực phẩm. Đối với nhiều người, chúng thường được coi là an toàn khi sử dụng trong liều lượng thông thường trong thực phẩm. Dưới đây là một số điểm về độc tính của mono diglyceride:

  1. An toàn thực phẩm: Mono- và diglyceride thường được coi là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và thường được sử dụng như chất làm nhũ hóa, chất ổn định và chất chống thay đổi cấu trúc trong nhiều sản phẩm thực phẩm.
  2. Được chấp nhận rộng rãi: Chúng thường được chấp nhận và sử dụng trong nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới mà không gặp vấn đề lớn liên quan đến độc tính.
  3. Khả năng hòa tan trong nước: Mono- và diglyceride thường có khả năng hòa tan trong nước, điều này làm cho chúng dễ dàng được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm.

Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia thực phẩm nào khác, quan trọng là sử dụng chúng theo liều lượng được quy định và theo dõi các quy định an toàn của cơ quan quản lý thực phẩm. Nếu có bất kỳ lo ngại nào về độc tính hoặc nếu bạn có các điều kiện y tế cụ thể, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Xuất xứ: Malaysia

Quy cách đóng gói: 25kg

Tiêu chuẩn sản phẩm: HALAL, KOSHER, FSSC22000

Thời hạn sử dụng: 24 tháng

Glyceryl Monostearate.pdf

 

Trọng lượng N/A
Nhà cung cấp

Greenwell

Tông màu

Trắng

Dạng

Thuộc tính

Khối lượng

25kg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Glyceryl Monostearate 40 SE”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.