Modified Guar Gum
30/10/2023Chiết xuất ớt Capsicum Oleoresin
23/02/2024Suncol Guar Gum
₫190,909 – ₫240,909
Mã: N/A
Danh mục: Chất Ổn Định
Từ khóa: Bánh kẹo Dược phẩm Nước giải khát Nước tương Sữa Tương ớt Xúc xích
1. Mô tả:
SUNCOL là một loạt các loại hydrocoloid tự nhiên, sử dụng công nghệ tiên tiến để quản lý các đặc tính lưu biến của các hệ thống thực phẩm khác nhau.
Sản phẩm của SUNCOL là bột Guar Gum tự nhiên, một loại polysacarit galactomannan thu được từ nội nhũ của cây họ đậu Cyamopsis tetragonolobus.
2. Mã CAS: 9000-30-0
Các đặc tính chính của Guar Gum là:
✓ Hòa tan trong nước nóng và lạnh nhưng không hòa tan trong hầu hết các dung môi tự nhiên.
✓ Nó có đặc tính liên kết hydro mạnh.
✓ Nó có đặc tính làm đặc và ổn định tuyệt vời.
✓ Nó có khả năng kiểm soát lưu biến tuyệt vời thông qua quản lý pha nước.
✓ Độ nhớt của nó bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ pH và sự hiện diện của muối và các chất rắn khác
3. Ứng dụng:
Suncol Guar Gum là một loại chất nhầy và đặc biệt được chiết xuất từ hạt của cây guar (Cyamopsis tetragonoloba). Nó có nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của guar gum:
5. Thông số kỹ thuật:
6. Thông tin độc tính:
Guar gum được coi là an toàn khi sử dụng theo liều lượng thông thường trong thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp. Nó được chấp nhận là một phụ gia thực phẩm an toàn bởi các tổ chức quản lý thực phẩm quốc tế như FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EFSA (Cơ quan An toàn thực phẩm Châu Âu).
Tuy nhiên, như mọi chất hóa học khác, việc sử dụng guar gum cần tuân thủ liều lượng đề xuất và hạn chế sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. Mặc dù rất ít trường hợp báo cáo về phản ứng dị ứng khi sử dụng guar gum, nhưng mỗi người có thể phản ứng khác nhau.
Những người có tiền sử về dị ứng hoặc vấn đề về hệ thống tiêu hóa có thể gặp phải một số vấn đề khi sử dụng guar gum. Nếu có bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng hoặc vấn đề sức khỏe nào khác xuất hiện sau khi sử dụng sản phẩm chứa guar gum, người tiêu dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Như với bất kỳ chất phụ gia thực phẩm nào khác, việc sử dụng guar gum theo hướng dẫn và trong các liều lượng an toàn là quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong sử dụng.
7. Cách bảo quản:Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng, nhiệt, nước, axit, bazơ và các tác nhân oxy hóa.
8. Xuất xứ: India
9. Quy cách đóng gói: 25kg
10. Tiêu chuẩn sản phẩm: HALAL, KOSHER, FSSC22000
11. Thời hạn sử dụng: 24 tháng
SUNCOL Grades.pdf
- Thực phẩm và Đồ uống:
- Dược phẩm:
- Công nghiệp Dầu khí:
- Chăm sóc cá nhân và Mỹ phẩm:
- Công nghiệp Dệt may:
- In ấn và Nghệ thuật:
S No. | Product Name | Particle Size | 1% Cold Viscosity @ 25oC |
1 | SUNCOL-206 | 200 Mesh | 6000 TO 6500 cps |
2 | SUNCOL-205 Plus | 200 Mesh | 5500 TO 6000 cps |
3 | SUNCOL-205 | 200 Mesh | 5000 TO 5500 cps |
4 | SUNCOL-204 | 200 Mesh | 3500 TO 4500 cps |
5 | SUNCOL-102 | 100 Mesh | 3500 TO 4500 cps |
6 | SUNCOL-DP 1000 | 200 Mesh | 800 TO 1200 cps |
7 | SUNCOL-DP 500 | 200 Mesh | 400 TO 600 cps |
8 | SUNCOL-DP 100 | 200 Mesh | 50 TO 150 cps |
General Parameters | Specification |
Plant Species | Trigonella foenum-graecum |
Appearance | Off white powder |
Odor | Odorless |
GMO Compliance | Non GMO |
Moisture | Max. 10% w/w |
Soluble Fiber as Galactomannan | Min. 80% (Enzymatic Method) |
Total Ash | Max. 2% w/w |
Protein Content | Max. 5% w/w |
Fat Content | Max.1% w/w |
Residue Insoluble in Acid | Max. 4% w/w |
Particle Size (Thru US ASTM 60 #) | 100% w/w |
Brookfield Viscosity 1% 2 h | Min. 1000 cps |
pH | 6 to 7 |
*Heavy Metals | |
Arsenic | Max. 0.5 mg/Kg |
Mercury | Max. 0.05 mg/Kg |
Lead | Max. 2.0 mg/Kg |
Cadmium | Max. 0.3 mg/Kg |
Microbiological | |
Total Plate Count | Max. 5000 cfu per g |
Yeast & Moulds | Max. 100 cfu per g |
E.coli | Absent per 25 g |
Coliform | Nil MPN per g |
Salmonella | Absent per 25 g |
Trọng lượng | N/A |
---|---|
Nhà cung cấp | Sunita |
Tông màu | Trắng vàng |
Dạng | |
Thuộc tính | |
Khối lượng | 25kg |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Suncol Guar Gum” Hủy
Sản phẩm tương tự
-
Glyceryl Monostearate 40 SE
₫190,909 – ₫240,909 -
Màu thực phẩm nâu Caramel E150
₫21,000
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.