Xu hướng mới, Chất tạo gel, làm đặc, Màu nhân tạo

Giải pháp sản xuất cà phê uống liền: Ready-To-Drink (RTD) Coffee xu hướng mới 2024 -2030

rtd coffee
Dù là nhịp sống có vội vàng hay nhẹ nhàng thì xu hướng cà phê uống liền vẫn luôn chiếm vị trí độc nhất trong thị trường đồ uống của Việt Nam và đặc biệt là các nước trên Thế Giới. Sau mùa covid cách ly một thời gian khá dài thì xu hướng sử dụng thực phẩm nhanh gọn lẹ ngày càng được ưu tiên, vì vậy mà đồ uống RTD Coffee – cà phê uống liền cũng càng phổ biến hơn trên thị trường, bởi vì sự tiện lợi mà vẫn đáp ứng sự thơm ngon đậm đà nguyên bản của cà phê. Đến với Vitachem, quý khách hàng sẽ có được kinh nghiệm đầy đủ để thực hiện mong muốn sản xuất RTD coffee một cách dễ dàng nhất.

1. Màu thực phẩm cho RTD Coffee

Màu thực phẩm Caramel thường được sử dụng trong sản phẩm RTD coffee với tác dụng tạo màu nâu giống với hạt cà phê nguyên chất cũng như tạo ra màu sắc giống với đồ uống cà phê tự nhiên.

Nguồn gốc, cấu tạo:

  • Nó được tạo ra bằng cách xử lý nhiệt carbohydrate (đường) với sự có mặt của acid, kiềm hoặc muối (caramel hóa). Nó là chất tạo màu được sử dụng rộng rãi nhất, được thêm vào thực phẩm và đồ uống. Màu caramel có dạng bột hoặc lỏng có màu từ đỏ đến nâu sẫm tùy thuộc vào tỉ lệ pha cho sản phẩm. Nó được chia làm 4 loại: Loại I – Caramel thường; Loại II – Caramel sulfite; Loại III – Amoniac Caramen; và Loại IV – Sulfite Ammonia Caramel theo thành phần được sử dụng trong sản xuất.
  • Tên phụ gia: Caramel
  • Mã phụ gia: E 150

Đặc điểm:

  • Màu caramel có dạng bột hoặc lỏng có màu từ đỏ đến nâu sẫm tùy thuộc vào tỉ lệ pha cho sản phẩm.
  • Dễ hòa tan trong nước.
mau-caramel-cho-ca-phe-uong-lien

Hình. Bột màu và bột màu pha trong nước theo tỉ lệ của Caramel 150c (loại thường dùng cho Cà phê)

Công dụng, lợi ích của màu Caramel:

  • Tạo màu nâu, đen cho sản phẩm cà phê, tùy mức độ màu khách hàng yêu cầu cho sản phẩm mà điều chỉnh tỉ lệ pha màu cho phù hợp.

Liều lượng sử dụng:

  • Màu caramel đã được quy định là chất phụ gia màu ở Hoa Kỳ kể từ những năm 1940 và sau khi sửa đổi phụ gia thực phẩm năm 1958 được thông qua, chúng đã được đưa vào danh sách các chất được công nhận chung là an toàn (GRAS) của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) (CFR 182.1235). ). Năm 1963, với việc thông qua Bản sửa đổi phụ gia màu năm 1960, FDA đã liệt kê vĩnh viễn màu caramel (21CFR 73,85) là chất phụ gia màu được miễn chứng nhận (tức là không cần FDA xem xét hoặc phân tích tất cả các lô mới sản xuất). FDA không phân biệt trong các quy định của họ về loại hoặc loại màu caramel cũng như không đặt ra bất kỳ hạn chế nào trong việc sử dụng (FDA, 2016).   

2. Hương cà phê dùng cho RTD Coffee

Nguồn gốc:

  • Hương cà phê có nhiều loại mang nét đặc trưng riêng, sở dĩ nó có nhiều hương là vì cà phê mang những giống loài khác nhau, mỗi loại trong số này sẽ có một hương vị độc đáo riêng so với các loại cà phê khác.
  • Hương vị chỉ là một phần nhỏ trong hương vị của cà phê, hương vị thì cực kỳ phức tạp nên việc mô tả tổng thể nó chỉ bằng một từ không bao giờ chính xác được, thay vào đó sẽ sử dụng các nốt hương bên cạnh hương thơm.
  • Vitachem chúng tôi cung cấp một số hương cà phê với các nốt phổ biến như là: hương ngọt, hương đắng, hương hoa, có mùi trái cây.

Mô tả từng loại hương cà phê:

  • Nốt ngọt: Là một trong những hương vị được đánh giá cao nhất trong văn hóa uống cà phê. Vị ngọt thường đồng nghĩa với vị ngon, bất cứ đồ ăn, thức uống nào có vị ngọt đều trở nên cuốn hút lạ thường, và cà phê cũng không phải là ngoại lệ. Hạt cà phê có đường và được caramel hóa khi rang. Hương cà phê sữa Vitachem là đặc trưng của nốt ngọt này, với hương vị ngọt ngào, mang lại một ấn tượng thơm đậm đà, đầy đặn, tròn trịa, cuốn hút người dùng.
  • Nốt đắng: Đây chính là hương vị mà mọi người thường nghĩ đến khi nhắc đến cà phê, đó là do cà phê có caffeine. Caffeine này vốn có vị đắng, vì cà phê là thực phẩm có chứa caffeine cao nên khá đắng. Tuy nhiên vị đắng là một đặc tính có trong tất cả các loại thực phẩm. Một chút vị đắng mang lại sự cân bằng, miễn là nó không quá đắng. Hương cà phê đen Vitachem là đặc trưng của nốt đắng này, với những người trưởng thành, từng trải, người mang nhiều hoài niệm hoặc chỉ đơn giản là sở thích uống cà phê đen thì đây hẳn là một sự lựa chọn hàng đầu, với vị đắng tự nhiên và hương thơm giống hạt cà phê hẳn là một điểm mạnh với dòng cà phê này.
  • Nốt rang: Cà phê thực chất là một loại hạt đã được rang. Hạt cà phê khi được rang lên sẽ có mùi thơm nồng nàn không thể cưỡng lại. Hương vị rang thường trở nên sống động khi kết hợp cùng các hương vị khác (gia vị, hạnh nhân nướng, …)
  • Nốt hoa: Hương hoa là một nốt hương vừa mang lại hương vị và hương thơm. Và trên thực tế, hương thơm đóng vai trò khá quan trọng trong hương vị. Một số hương hoa phổ biến trong cà phê như: Hương nhài, hương trà đen, hương hoa hồng.
  • Nốt trái cây: Hạt cà phê thực chất là quả, là một loại trái cây. Cà phê tùy theo giống sẽ có hương vị trái cây và cách pha trộn, cách rang sẽ mang lại hương vị cà phê khác nhau. Một số hương trái cây thường thấy trong cà phê: Hương nho khô và mận khô trong cà phê espresso, hương quả anh đào, quả mận, …
hương cà phê cho RTD coffee

Hình. Hương cà phê dùng cho sản phẩm RTD Coffee

3. Chất nhũ hóa dùng trong RTD Coffee

Chất nhũ hóa Sucrose esters được dùng trong RTD cà phê sữa, espresso, …. Vì cà phê dạng này là một hệ nhũ tương được tạo thành từ nước, cà phê, sữa, đường, cà các thành phần khác.

Giới thiệu:

Sucrose esters là một nhóm các chất hoạt đồng mặt không xuất hiện tự nhiên, được tổng hợp hóa học từ quá trình ester hóa sucrose và axit béo (hoặc glyceride). Nhóm chất này được chú ý vì khả năng cân bằng nước-dầu (HLB) rộng rãi của nó. Phần sucrose đóng vai trò là đầu ưa nước của phân tử, trong khi chuỗi axit béo dài đóng vai trò là đầu ưa dầu của phân tử. Do đặc tính lưỡng tính này, sucrose esters hoạt động như một chất nhũ hóa, tức là chúng có khả năng liên kết đồng thời cả nước và dầu. Sucrose esters - Wikipedia Tùy thuộc vào chỉ số HLB mà nó được làm chất nhũ hóa nước trong dầu và dầu trong nước. Tên: Sucrose esters Mã phụ gia: E 473 Đặc điểm:
  • Có dạng bột màu trắng nhạt
  • Độ ổn định nhiệt: Điểm nóng chảy từ 40o – 60o, tùy thuộc vào các loại acid béo và mức độ thay thế. Sucrose esters có thể được làm nóng đến 185mà không mất đi chức năng của chúng, tuy nhiên màu sắc có thể thay đổi do quá trình caramel hóa sucrose.
  • pH: ổn định từ 4.0 – 8.0

Công dụng và lợi ích:

  • Ngăn chặn sự tách lớp trong sản phẩm cà phê sữa, cà phê espresso, …
  • Tăng hương vị, tạo cảm giác hài hòa, rõ ràng cho sản phẩm RTD coffee.
chất nhũ hóa cho rtd coffee

Hình. Hình dạng có chất nhũ hóa và không có chất nhũ hóa

4. Kết luận

Phải công nhận Cà phê RTD là một loại đồ uống đặc biệt, mang lại sự nhanh chóng, tiện lợi với một xã hội tốc độ và nhộn nhịp như ngày nay, giải pháp sản xuất RTD Coffee của Vitachem trên đây mong muốn quý khách hàng sau khi tham khảo xong sẽ có thêm nhiều sáng kiến và thêm chắc chắn về ý định sản xuất cà phê uống liền cũng như cải thiện sản phẩm cà phê của mình. Vitachem sẽ mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng với những phụ gia không thể thiếu như màu, hương, chất nhũ hóa cho sản phẩm cà phê của quý khách hàng. Quý khách hàng có thể tham khảo công thức sản xuất RTD Coffee bằng cách nhấn chuột vào đây.

5. Tài liệu tham khảo

Vollmuth, T. A. (2018). Caramel color safety – An update. Food and Chemical Toxicology, 111, 578–596. Tác giả: Duyên Lê Đây chính là một bí quyết Sản xuất Tương ớt giúp quý khách hàng có được sản phẩm Tương ớt chất lượng cao, dễ chạm đến tay người tiêu dùng. Đến với Vitachem quý khách hàng sẽ được tư vấn giải đáp tận tình và chúng tôi sẵn sàng lắng nghe mọi lo lắng, khó khăn của khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp nguồn nguyên liệu chất lượng tốt nhất, bên cạnh đó cũng cam kết đầy đủ hồ sơ giấy tờ về chất lượng lô hàng cũng như đảm bảo về quy trình làm việc theo quy định của pháp luật.            

Related Posts

One thought on “Giải pháp sản xuất cà phê uống liền: Ready-To-Drink (RTD) Coffee xu hướng mới 2024 -2030

  1. Avatar of Vũ Hiền Vũ Hiền viết:

    Để hoàn thành giải pháp cà phê uống liền, có một số yếu tố cần xem xét, bao gồm:

    Thành phần cà phê chất lượng: Chọn loại cà phê nguyên chất và chất lượng tốt để đảm bảo hương vị tốt nhất cho sản phẩm cuối cùng.

    Bao bì và đóng gói: Sử dụng bao bì chất lượng cao và tiện lợi, có thể tái chế được và bảo vệ cà phê khỏi ánh sáng, độ ẩm và không khí, giúp bảo quản hương vị.

    Phương pháp sản xuất: Phát triển quy trình sản xuất hiệu quả và đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm.

    Khả năng sử dụng: Tạo ra sản phẩm dễ sử dụng, dễ mang theo và tiện lợi cho người tiêu dùng.

    Chất lượng và hương vị: Đảm bảo rằng cà phê uống liền vẫn giữ được hương vị tươi mới và đậm đà của cà phê mới rang.

    Thị trường và tiếp thị: Nắm bắt nhu cầu thị trường và phát triển chiến lược tiếp thị hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.