Chất tạo gel, làm đặc, Xu hướng mới

Giới thiệu tổng quát về Agar – Agar

Giới thiệu về agar

         Agar là một phycollid đầu tiên được sử dụng làm một phụ gia thực phẩm. Agar là một chất tạo gel có nguồn gốc từ tảo, một loại tảo biển đỏ thuộc họ Rhodophycene. Agar là một hỗn hợp phức tạp của  các polysaccharide mà thành phần chủ yếu của mạch chính là D – galactose và 3,6 – anhydro – L – galactose, xen kẽ với nhau bằng các liên kết 1-4 và 1-3. Hàm lượng sulfate khác nhau giữa agarose (thành phần tạo gel chính của agar) và agarospectin (thành phần không tạo gel) tạo nên bản chất của agar. Hiện nay, agar được sử dụng như một phụ gia tạo gel, làm đặc và ổn định cấu trúc.

Tên quốc tế: Agar – Agar

Chỉ số quốc tế: E406 (INS 406)

1. Tính chất

Giới thiệu về agar

         Agar có dạng bột màu trắng hay vàng nhạt, không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng, không vị.

         Agar không tan trong nước lạnh, tan một ít trong ethanol và tan được trong nước nóng.  

         Dung dịch agar sẽ tạo gel ở nhiệt độ khoảng 32 – 40 oC và tan chảy ở nhiệt độ khoảng 80 – 85 oC. Chu trình này có thể được lặp lại vô số lần, gel bảo toàn các đặc tính cơ học của nó cực kỳ tốt với điều kiện thạch không được sử dụng trong điều kiện axit (pH<4) hoặc có sự góp mặt của các tác nhân oxy hóa. Chỉ với hàm lượng 0,04%, agar có khả năng tạo gel.

         Gel agar rất bền, cấu trúc gel cứng, giòn, trong. Cấu trúc của gel agar có thể bị tác động bởi hàm lượng đường, tăng lượng đường sẽ làm agar cứng hơn, nhưng giảm độ kết dính.

2. Ứng dụng

Ứng dụng của agar trong thực phẩm

         Agar được sử dụng nhằm làm giảm hàm lượng đường trong sản phẩm đối với một số sản phẩm mứt trái cây thay thế cho pectin, thay thế cho gelatin nhờ đặc tính tạo gel của nó.  Ở hầu hết các nước châu Á, agar còn được sử dụng để chế biến các món thạch, pudding, một trong những món tráng miệng hấp dẫn, được ưa chuộng nhất hiện nay.

         Agar chiết xuất được sử dụng trong các mặt hàng thực phẩm như chất làm đặc và chất ổn định trong các món nướng, chất tạo keo trong các loại thịt và cá, chất cải thiện kết cấu trong các sản phẩm từ sữa như sữa chua và phô mai.

         Agar còn là một chất phụ gia vô cơ, không được tổng hợp được sử dụng như một chất làm đặc, chất tạo gel, chất tạo kết cấu, chất giữ ẩm, chất điều vị trong thực phẩm hữu cơ đã được công nhận.

         Agar còn được nghiên cứu làm màng bọc thực phẩm ăn được để bảo quản các loại thực phẩm khác nhau.

         Ngoài ra, agar còn được ứng dụng trong vi sinh, hóa sinh, sinh học phân tử và trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng của agar trong vi sinh

3. Quy định về liều lượng sử dụng

         Theo FAO/WHO năm 1994 quy định rằng lượng agar tiêu thụ hằng ngày chấp nhận được (ADI) ở người là 50 mg/kg trọng lượng cơ thể mà không cần điều kiện nào. Ngoài ra, agar là một phụ gia được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phân loại là GRS (công nhận là an toàn) vào năm 1972.

3. Quy định về liều lượng sử dụng

         Đàm Sao Mai, Phụ gia thực phẩm, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM năm 2012.

         Alanimeson, Thickening and Gelling Agents for Food, Springer – Science + Business Media 1992.

         Chemical and Physical Properties of Xanthan Gum in Cooking, https://www.scienceofcooking.com/

         Pandya, 2022 Agar-Agar extraction, structural properties and applications: A review. Pharma Innov J11, 1151-1157.

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.