1. Mô tả
Sucrose Palmitate được làm từ Sucrose tự nhiên và axit béo, có nguồn gốc từ dầu thực vật. Nó được tổng hợp bằng phương pháp không dung môi, với quá trình tinh chế.
Bột màu trắng đến vàng nhạt, không vị hoặc có vị hơi béo, có thể phân tán hoặc hòa tan trong nước, dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol nóng.
Este của axit béo Sucrose là chất hoạt động bề mặt không ion, ổn định trong điều kiện axit yếu hoặc bazơ yếu. Nó chứa một nhóm hydroxyl sucrose ưa nước mạnh và một nhóm axit béo ưa nước, vì vậy nó là một chất nhũ hóa tuyệt vời.
Nó không độc hại, có thể phân hủy thành sucrose và axit béo, hấp thụ vào cơ thể, an toàn cho mắt, da và màng nhầy, thích hợp sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Có khả năng phân hủy sinh học tuyệt vời, các sản phẩm phân hủy vô hại và không gây ô nhiễm môi trường.
So với các chất nhũ hóa ăn được khác, nó có giá trị HLB rộng hơn (1-16) và có các đặc tính chức năng tốt. Nó có khả năng tương thích hiệp đồng tốt khi được sử dụng cùng với các chất hoạt động bề mặt khác.
2. Tên gọi khác:
- Sucrose palmitate (VAN)
- EINECS 247-706-7
- NSC 192746
- Sucrose palmitat [NF]
- UNII-3OSQ643ZK5
3. Mã CAS: 26446-38-8

- Giá trị HLB (5-16) este của axit béo sucrose ưa nước
Để tạo ra dung dịch tốt hoặc phân tán este sucrose của chúng tôi trong nước, trước tiên, trộn khô sản phẩm của chúng tôi với bột hòa tan hoàn toàn, sau đó thêm lượng nước cần thiết vào bột hỗn hợp và đun nóng đến 70°C;
Hoặc thêm một lượng nhỏ nước vào este sucrose của chúng tôi để làm cho nó trương lên trước, sau đó thêm lượng nước cần thiết vào hỗn hợp sệt. Sản phẩm này không thích hợp để thêm trực tiếp vào nước nóng, để tránh vón cục và kéo dài thời gian hòa tan, điều này có thể dẫn đến suy giảm hiệu suất của sản phẩm.
- Giá trị HLB (1-5) este của axit béo sucrose ưa béo
Trộn và phân tán với một lượng nhỏ dầu, đun nóng đến 70°C, sau đó thêm vào lượng dầu còn lại.
Ứng dụng | Synose Palmitate | Ảnh hưởng | ||||
Loại | Liều lượng(%) | |||||
Phụ gia thực phẩm | ||||||
(1)Đồ uống | ||||||
Trà giải khát,
đồ uống cà phê |
S-CM | 0,03%~0,15% | Ức chế sự sinh sản của bào tử chịu nhiệt và giảm sự hư hỏng chua phẳng. Giảm chất béo nổi, ức chế sự biến tính và kết tủa nhiệt của protein. |
|||
(2)Các mục đích sử dụng khác | ||||||
Chuẩn bị enzyme tổng hợp (enzym TG phức hợp, pectinase phức hợp, v.v.) | S-CM | 3%-10% | Thúc đẩy sự kết hợp của chế phẩm enzyme với protein đậu nành và natri caseinat để phân tán và hòa tan; ngăn chặn sự tách dầu trong sản phẩm như các sản phẩm thịt. |
7. Lưu ý:
- Este của axit béo Sucrose có tính hút ẩm và dễ vón cục. Vui lòng tránh ánh nắng trực tiếp, tránh nơi ẩm ướt và nhiệt độ cao, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Sau khi mở este của axit béo sucrose để sử dụng, buộc chặt túi bằng dây đai. Nếu sản phẩm bị ẩm và vón cục thì không có vấn đề gì về chất lượng trong thời gian bảo hành sản phẩm.
- Este của axit béo Sucrose dễ cháy và có nguy cơ nổ bụi. Tránh các nguồn lửa. Các biện pháp giảm phát sinh bụi, loại bỏ tĩnh điện hoặc bổ sung khí trơ có thể được thực hiện tùy theo tình hình thực tế.
8. Thông tin độc tính:
Sucrose palmitate là một este được tạo ra từ việc kết hợp sucrose (đường mía) với axit palmitic. Thường được sử dụng như chất làm nhũ hóa, chất làm đặc, hoặc chất chống bám trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Hiện tại, có ít thông tin độc tính cụ thể về sucrose palmitate, nhưng có một số điểm cần lưu ý:
- An toàn thực phẩm: Sucrose palmitate thường được coi là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm khi nó được thêm vào theo liều lượng được quy định. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia thực phẩm nào khác, việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng là quan trọng để đảm bảo an toàn.
- Chất nhớt và nhũ hóa: Sucrose palmitate thường được sử dụng để cải thiện độ nhớt và làm nhũ hóa trong một số sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.
- Chất chống bám: Trong một số ứng dụng, sucrose palmitate có thể được sử dụng như chất chống bám, giúp ngăn chặn sản phẩm dính vào bề mặt.
- Dữ liệu độc tính có hạn: Do sự hạn chế về thông tin, đặc biệt là về dữ liệu độc tính, quan trọng nhất là phải tuân thủ liều lượng được quy định trong các sản phẩm chứa sucrose palmitate.
Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về độc tính của sucrose palmitate hoặc nếu có nhu cầu cụ thể, tốt nhất là tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Các thông tin cụ thể nhất thường có sẵn từ nhà sản xuất hoặc từ các nguồn khoa học đáng tin cậy.
9. Xuất xứ: Trung Quốc.
10. Tiêu chuẩn sản phẩm: ISO9001
11. Tiêu chuẩn Việt Nam: Đối tượng và hàm lượng sử dụng phù hợp với Thông tư 24/2019/TT-BYT
12. Quy cách đóng gói: 25kg
13. Thời hạn sử dụng: 24 tháng
14. Ghi nhãn bao bì: Sucrose Palmitate
15. Spec tham khảo
TESTS | SPECIFICATION | RESULT |
Acid value,mgKOH/g | ≤6.0 | 3.7 |
Lead, ug/g | ≤2.0 | Not detected(<0.04) |
Arsenic,ug/g | ≤3.0 | Not detected(<0.7) |
Free sucrose,% | ≤5.0 | 1.6 |
Water content,% | ≤4.0 | 1.0 |
Residue on Ignition,% | ≤2.0 | 0.9 |
Monoester,% | 50~58 | 54.3 |
Trọng lượng | N/A |
---|---|
Nhà cung cấp | Synose |
Tông màu | Trắng |
Dạng | |
Thuộc tính | |
Khối lượng | 25kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.