Ghi nhãn bao bì: Ponceau 4R (INS 124).
Tên gọi khác:
Phẩm màu (E124), Cochineal Red A, INS 124, Cochineal red A, New Coccine, INS No. 124; E 124; Ponceau 4R, Cochineal Red A, CAS No. 2611-82-7, CI Food Red 7, CI No. 16255.
Mô tả màu đỏ đậm Ponceau 4R:
Màu Đỏ Đậm Ponceau 4R là màu nhân tạo dùng rộng rãi cho các sản phẩm thực phẩm. Ponceau 4R là màu nhân tạo chứa gốc azo chủ yếu tồn tại dưới dạng trisodium-2-hydroxy-1- (4-sulfonato-1-naphthylazo) -6,8-naphthalenedisulfonate, với các chất tạo màu phụ và natri clorua hoặc natri sunfat.
Tính chất màu đỏ đậm Ponceau 4R:
Ponceau 4R có màu đỏ dâu tây và bền với các tác nhân như nhiệt độ, ánh sáng, acid và ổn định trong thời gian bảo quản dài. Màu Đỏ Đậm Ponceau 4R bị phai màu khi sử dụng Acid Ascorbic (Vitamin C) và có thành phần SO2 trong công thức sản phẩm. Màu Đỏ Đậm Ponceau 4R tan trong nước và ethanol.
Ứng dụng phổ biến của màu Đỏ Đậm Ponceau 4R:
Màu Đỏ Đậm Ponceau 4R (E124) cho màu đỏ đậm tới đỏ dâu, là một màu nhân tạo rất phổ biến do giá thành thấp và độ ổn định cao. Màu Đỏ Đậm Ponceau 4R thường được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm nước giải khát, bánh kẹo, các sản phẩm từ thịt, xúc xích, sữa, snack, dược phẩm, mỹ phẩm, dầu gội đầu, nước lau sàn.
Loại: dạng bột.
Tiêu chuẩn sản phẩm: FSSC 22000, ISO, HACCP, Kosher, Halal.
Xuất xứ: Ấn Độ.
Tiêu chuẩn của Màu Đỏ Đậm Ponceau 4R:
US FDA: không được sử dụng
EU Commission Regulation (EU) No 231/2012
Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 4:10 Phụ gia thực phẩm: phẩm màu, và thông tư 24/2019/BYT về phụ gia thực phẩm.
Quy cách đóng gói: 25kg; 5kg; 1kg.
Spec tham khảo:
Test |
|
1. | Total coloring matters calculated as the sodium salt, percent by mass. Min | 80 |
2. | Water insoluble matter, percent by mass MAX | 0.2 |
3. | Subsidiary dyes, percent by mass, MAX. | 1.0 |
4. | Organic compounds other than colouring matters:
4-aminonaphthalene-1-sulfonic acid |
0.5 |
5. | Unsulfonated primary aromatics amines,percent by mass,Max | 0.01 |
6. | Ether extractable matter,percent by mass,Max | 0.2 |
7. | Total Heavy Metal as Lead(mg/kg),Max | 40 |
8. | Arsenic, (mg/kg.) MAX. | 03 |
9. | Lead (mg/kg) MAX. | 02 |
10. | Mercury (mg/kg) Max. | 01 |
11. | Cadmium (mg/kg) Max | 01 |
Labelling & Conformity Product comply to specification stated on official journal of the European Union for E-124. |
Shelf Life and Storage Condition 5 Years from date of Manufacturing, Store in sealed original container at ambient temperature. |
Nhà cung cấp | Ajanta Colour |
---|---|
Tông màu | Đỏ |
Dạng | |
Thuộc tính | |
Khối lượng | 1kg, 25kg, 5kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.