1. Mô tả

Màu Đỏ Carmine (hay còn gọi là Cochineal) là màu đỏ tươi tự nhiên được trích ra từ một loại côn trùng được nuôi trồng chủ yếu ở khu vực Nam Mĩ. Carmine là dạng tinh thể nhôm hoặc canxi-nhôm, hoặc nhôm hydroxide của chất tạo màu chính thu được bằng cách chiết xuất trong nước của cochineal. Chiết xuất cochineal là dung dịch đậm đặc thu được sau khi loại bỏ cồn khỏi dịch chiết cồn chứa nước của cochineal (Dactylopius coccus costa (Coccus acti L.)); thành phần tạo màu chính là carminic acid.

2. Tên gọi khác:  Cochineal, Carminic acid

3. CAS: 1390-65-4

4. Công thức phân tử: C22H20O13

5. Phân tử khối: 492.4 g/mol

6. Cấu trúc

Màu đỏ Carmine (E120)

Mô tả cấu trúc Carmine (Nguồn: Pubchem)

3. Phân loại màu đỏ Carmine: 

Sản phẩm INS No. CI. No.  CAS. No.  EINECS No.  Tên gọi khác
Carmine E120 75470 1260-17-9 215-023-3 Carminic acid

4. Tính chất của màu đỏ Carmine:

Carmine có màu đỏ tươi khi pha vào nước và có màu sậm đỏ ở dạng bột. Màu Carmine là một màu tự nhiên khá bền với các điều kiện xử lý nhiệt thực phẩm thông thường, màu có độ bền màu tốt so với các màu tự nhiên khác trong các điều kiện bảo quản, pH, ánh sáng, bền với pH > 3.5. Ở pH <3.5 màu carmine sẽ bị kết tủa và bị chuyển hoá thành carminic acid.

Mặc dù là màu tương đối bền, độ bền màu của màu carmine trở nên kém hơn khi ở pH kiềm và tiếp xúc với các yếu tố như không khí, SO2. Trong một số ứng dụng bổ sung ion Fe như Sắt Sulfate trong sữa, Carmine khi đó có thể kết hợp với Fe chuyển sang màu tím.

5. Loại sản phẩm màu đỏ Carmine:

Tên sản phẩm Tính chất Đặc điểm Ứng dụng
Carmine 20% Tan trong nước Bột Ứng dụng tan trong nước
Carmine 10% Tan trong nước Lỏng Ứng dụng tan trong nước
Carmine 50% Tan trong nước, bền ở pH <3.5 Bột Ứng dụng tan trong nước
Carmine Lake 15% Không tan trong nước Bột Surimi, bánh

6. Ứng dụng phổ biến: 

Ứng dụng chính của màu Carmine trong thực phẩm là bánh kẹo, các sản phẩm từ thịt, mứt trái cây, nước trái cây, xúc xích, thịt nguội, chả cua, chả tôm, nước ép, nước sốt, surimi, nước mắm, tương ớt, tương cà, mỹ phẩm. Màu Carmine được sử dụng phổ biến, một phần do là một trong số ít lựa chọn cho màu đỏ tự nhiên có độ ổn định trong các sản phẩm thực phẩm.

Màu đỏ Carmine (E120)

7. Ghi nhãn bao bì: Carmine (INS 120)

8. Tiêu chuẩn nhà cung cấp: BRC, ISO, HACCP, Kosher, Halal.

9. Xuất xứ: Peru

10. Tiêu chuẩn Quốc tế và Việt Nam:

JECFA

US FDA

Commission Regulation (EU) 2018/1472

Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 4:10 Phụ gia thực phẩm: phẩm màu, và thông tư 24/2019/BYT về phụ gia thực phẩm.

11. Bao bì sản phẩm màu đỏ Carmine: 1kg, 5kg, 25kg.

12. Tông màu màu đỏ Carmine tan trong nước (10%, 20%, 50%):


13. Spec tham khảo

PRODUCT CARMINE LIQUID 10%.
COMMON NAME Carmine solution in water 10%
SYNONYMS Natural red 4 CI 75470. Chemical Abstract Service (CAS) registry
number 1390-65-4 EEC CODE E 120.
APPEARANCE Dark liquid solution
DESCRIPTION Obtained from a water solution of Cochineal. Carmine, alkalinized to
pH 10-12 with sodium Hydroxide. Propylene glycol is added to prevent
microbiological attacks
APPROVAL Carmine Liquid 10% is in full compliance with the directives of the
European Union Colour n° E 120, the National Formulary and 21
CFR 73.100 for Cochineal derivatives.
COMPOSITION
Carmine 18,5 %
Sodium hydroxide 1,85 %
Propylene glycol 15 %
Water 64,65%
CONCENTRATION Not less than 10% as Carminic Acid, under the Food Chemical Codex
II (FCCII) analytical method.
STABILITY Highly resistant to light oxidation, change pH and microbiological
attacks. Very stable towards heat up to 130 Centigrade degrees, but
unstable above that temperature.
APPLICATION Food industry: dairy desserts, processed cheese, ice cream, jams,
sauces, processed meat, confectionery, snacks, alcoholic beverage,
baked goods.
The FDA list the carmine among the colours permitted in food without
limitation and exempt from certification.
CONSERVATION Two years at normal temperature. Store in a dry location (5 – 25°C).No refrigeration needed. Prevent from humidity.
NUTRITIONAL DATA
Proteins Less than 4,2%
Lipids 0%
Carbohydrate Less than 1%
Sodium Less than 1,85%
PHYSICO-CHEMICAL
SPECIFICATIONS
Colour value (E1%1cm) 22,0 – 25,0
Solubility 100% miscible in water and alcohol without solid residual
pH 10 – 12
Density 1,02 gr/cm3
Aluminium less than 0,3%
Mercury less than 1 ppm
Cadmium less than 1 ppm
Lead less than 2 ppm
Arsenic less than 1 ppm
Other heavy metals less than 10 ppm
MICROBIOLOGICAL STANDARD
Total plate count Less than 1000/g
Mould count Less than 100/g.
Yeast count Less than 100/g.
Coli forms <3 NMP/g
Staphylococcus aureus <3 NMP/g
E coli <3 NMP/g
Salmonella Negative in 25g.
PACKING Plastic sealed bottles of 5 or 20 Kg net in plastic pallets.
AVAILABILITY 5000 Kg/month.
LEAD TIME 7 days in average
Nhà cung cấp

Pronex

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Màu đỏ Carmine (E120)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.